TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fixed center

mũi tâm cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục tâm cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mùi tâm cố định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có cấu trúc trục chính cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có mũi tâm cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fixed center

fixed center

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 center shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dead center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dead centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fixed center

mit fester Anordnung der Spindeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feste Spitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit fester Anordnung der Spindeln /adj/CNSX/

[EN] fixed center (Mỹ), fixed centre (Anh)

[VI] có cấu trúc trục chính cố định, có mũi tâm cố định

feste Spitze /f/CT_MÁY/

[EN] dead center (Mỹ), dead centre (Anh), fixed center (Mỹ), fixed centre (Anh)

[VI] mũi tâm cố định, trục tâm cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed center

mũi tâm cố định

fixed center, center shaft, central axis, centre

trục tâm cố định

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fixed center

mũi tâm cố định, trục tâm cố định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fixed center

mùi tâm cố định