centre /xây dựng/
tâm áp lực
centre /xây dựng/
tâm đỡ (đường vòng)
centre /xây dựng/
tâm gối tựa
centre /điện tử & viễn thông/
trung tâm nghiên cứu khoa học
centre /xây dựng/
trung tâm nghiên cứu khoa học
centre
trung tâm nghiên cứu khoa học
center, centre
phần giữa
centre,center distance
cự li đường trục
central necrosis, centre
hoại tử trung tâm
center gage, centre
thước định tâm
centre,center distance /điện/
cự li đường trục
center of equilibrium, centre /xây dựng/
tâm cân bằng
centre, centre of oscillation /xây dựng;vật lý;vật lý/
tâm dao động
center, centre, centre of pressure
tâm áp lực
center, centre, centre of symmetry
tâm đối xứng
center, center of rotation, centre
tâm xoay
bell center, center-punch, centre
mũi núng tâm rỗng
centralized refrigerating plant, centre,center
trạm lạnh trung tâm
center, central site, centre, medium
điểm giữa
fixed center, center shaft, central axis, centre
trục tâm cố định
sapphire center, center point, center-punch mark, centre
mũi tâm xafia
Network Operations Centre System, centre,center, centrum, nucleon
hệ thống trung tâm khai thác mạng
arch center, bow member, center, centre, companion member
giá vòm
filter cartridge or element, cast, centre,center, core
lõi lọc
center of motion, center of movement, centre, centre of motion
tâm chuyển động