TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 centre

tâm áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm gối tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm nghiên cứu khoa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cự li đường trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoại tử trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi núng tâm rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm lạnh trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục tâm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi tâm xafia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống trung tâm khai thác mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm chuyển động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 centre

 centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central necrosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center-punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centralized refrigerating plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sapphire center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center-punch mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Network Operations Centre System

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nucleon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arch center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bow member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 companion member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filter cartridge or element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre /xây dựng/

tâm áp lực

 centre /xây dựng/

tâm đỡ (đường vòng)

 centre /xây dựng/

tâm gối tựa

 centre /điện tử & viễn thông/

trung tâm nghiên cứu khoa học

 centre /xây dựng/

trung tâm nghiên cứu khoa học

 centre

trung tâm nghiên cứu khoa học

 center, centre

phần giữa

 centre,center distance

cự li đường trục

central necrosis, centre

hoại tử trung tâm

center gage, centre

thước định tâm

 centre,center distance /điện/

cự li đường trục

 center of equilibrium, centre /xây dựng/

tâm cân bằng

 centre, centre of oscillation /xây dựng;vật lý;vật lý/

tâm dao động

 center, centre, centre of pressure

tâm áp lực

 center, centre, centre of symmetry

tâm đối xứng

 center, center of rotation, centre

tâm xoay

bell center, center-punch, centre

mũi núng tâm rỗng

centralized refrigerating plant, centre,center

trạm lạnh trung tâm

 center, central site, centre, medium

điểm giữa

fixed center, center shaft, central axis, centre

trục tâm cố định

sapphire center, center point, center-punch mark, centre

mũi tâm xafia

Network Operations Centre System, centre,center, centrum, nucleon

hệ thống trung tâm khai thác mạng

 arch center, bow member, center, centre, companion member

giá vòm

filter cartridge or element, cast, centre,center, core

lõi lọc

 center of motion, center of movement, centre, centre of motion

tâm chuyển động