Việt
tâm đối xứng
Anh
centre of symmetry
center of symmetry
center
centre
Đức
Symmetriezentrum
Koaxial-Rührer
Máy khuấy hướng tâm đối xứng
center, centre, centre of symmetry
Symmetriezentrum /nt/HÌNH/
[EN] center of symmetry (Mỹ), centre of symmetry (Anh)
[VI] tâm đối xứng