center /xây dựng/
tâm áp lực
center /xây dựng/
tâm cong
center /cơ khí & công trình/
trung tâm điểm
center /xây dựng/
tâm đỡ (đường vòm)
center /toán & tin/
trung tâm khối
center
đặt đúng tâm
center
núng tâm
center
đài
center
định tâm
center
chỉnh tâm
center /xây dựng/
trung điểm
center
trung tâm
Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).
center /xây dựng/
trung tâm chân vòm
center /xây dựng/
trung tâm điểm
center /xây dựng/
trung tâm khối
center /xây dựng/
môment center
center
mũi tâm
center /xây dựng/
đặt đúng tâm
center
chất tâm
center
trung tâm chân vòm
center, central
tâm
center, centre
phần giữa