TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm cong

tâm cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tâm cong

center of curvature

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center of curvature

 
Từ điển toán học Anh-Việt

centre of curvature

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tâm cong

Krümmungsmittelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krümmungszentrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krümmungsmittelpunkt /m/HÌNH, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] center of curvature (Mỹ), centre of curvature (Anh)

[VI] tâm cong

Krümmungszentrum /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] center of curvature (Mỹ), centre of curvature (Anh)

[VI] tâm cong

Từ điển toán học Anh-Việt

center of curvature

tâm cong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center /xây dựng/

tâm cong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

center of curvature

tâm cong