Việt
núng tâm
định tâm
mũi núng tâm
đột núng tâm
Anh
center
center-punch
centre-punch
centre
centerpunch
Đức
körnen
zentrieren
mũi núng tâm; đột núng tâm; núng tâm
körnen /vt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] center-punch (Mỹ), centre-punch (Anh)
[VI] núng tâm
zentrieren /vt/CT_MÁY/
[EN] center (Mỹ), centre (Anh)
[VI] định tâm, núng tâm