center punch /cơ khí & công trình/
đục tròn đánh dấu tâm
center punch /xây dựng/
đục tròn đánh dấu tâm
center punch
sự đục lỗ tâm
center punch /toán & tin/
trục đòn đánh dấu tâm
center punch /xây dựng/
mũi dập tâm
center punch
mũi đột
center punch, centre punch /vật lý/
sự đục lỗ tâm
center punch, centre punch /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
mũi đột dấu