TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 center punch

đục tròn đánh dấu tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đục lỗ tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục đòn đánh dấu tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi dập tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi đột dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 center punch

 center punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center punch /cơ khí & công trình/

đục tròn đánh dấu tâm

 center punch /xây dựng/

đục tròn đánh dấu tâm

 center punch

sự đục lỗ tâm

 center punch /toán & tin/

trục đòn đánh dấu tâm

 center punch /xây dựng/

mũi dập tâm

 center punch

mũi đột

 center punch, centre punch /vật lý/

sự đục lỗ tâm

 center punch, centre punch /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

mũi đột dấu