Việt
tâm cân bằng
điểm cân bằng
Anh
center of equilibrium
centre
balance point
Đức
Ausgleichpunkt
Aufgrund der Bewegung der Elektronen um den Kern entsteht eine Zentrifugalkraft (Fliehkraft), die der Anziehungskraft die Waage hält.
Sự chuyển động của các electron xung quanh hạt nhân tạo ra một lực ly tâm cân bằng với sức hút của nhân.
v Große Laufruhe, da nur rotierende Hauptbauteile (Kolben und Exzenterwelle), vollkommener Massenausgleich
Chạy rất êm, vì chỉ có bộ phận chính quay (piston, trục lệch tâm), cân bằng khối lượng hoàn hảo
Ausgleichpunkt /m/VTHK/
[EN] balance point
[VI] tâm cân bằng (của vật thể), điểm cân bằng
center of equilibrium, centre /xây dựng/