Việt
điểm cân bằng
tâm cân bằng
Anh
balance point
Đức
Ausgleichpunkt
Gleichgewichtspunkt
Abgleichpunkt
Ausgleichpunkt /m/VTHK/
[EN] balance point
[VI] tâm cân bằng (của vật thể), điểm cân bằng
Gleichgewichtspunkt /m/TH_BỊ/
[VI] điểm cân bằng (cần đo)
Abgleichpunkt /m/T_BỊ/
[VI] điểm cân bằng (cầu đo)
1. tâm cân bằng của vật thể : tâm cân bằng là một điểm nằm trong vật thể mà tổng mọi mô men quay đối với điểm đó bằng 0. 2. điểm cân bằng : là điểm mà khi vật được đặt xung quanh điểm đó sẽ lấy lại được trạng thái cân bằng.
điểm cân bằng (cầu đo)
balance point /giao thông & vận tải/