TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm cân bằng

điểm cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm cân bằng

balance point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

equilibrium point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 balance point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm cân bằng

Gleichgewichtspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgleichpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So bedingt das Räuber-Beute-Verhältnis (z.B. Wolf – Hase) das Schwingen um den stabilen Gleichgewichtspunkt eines Ökosystems, bei dem unter sonst unveränderten Bedingungen die Zahl der Tiere im Mittel konstant bleibt (Bild 3).

Như vậy tỷ lệ mãnh thú - con mồi (thí dụ chó sói - thỏ) là nguyên nhân của sự dao động quanh điểm cân bằng ổn định của một hệ sinh thái mà ở đó, khi những điều kiện khác không thay đổi, số lượng trung bình của chúng sẽ bất biến (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichgewichtspunkt /m/TH_BỊ/

[EN] balance point

[VI] điểm cân bằng (cần đo)

Abgleichpunkt /m/T_BỊ/

[EN] balance point

[VI] điểm cân bằng (cầu đo)

Ausgleichpunkt /m/VTHK/

[EN] balance point

[VI] tâm cân bằng (của vật thể), điểm cân bằng

Từ điển toán học Anh-Việt

equilibrium point

điểm cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balance point

điểm cân bằng

equilibrium point

điểm cân bằng

balance point

điểm cân bằng (cầu đo)

 balance point /giao thông & vận tải/

điểm cân bằng

balance point /giao thông & vận tải/

điểm cân bằng (cầu đo)

 balance point /đo lường & điều khiển/

điểm cân bằng (cầu đo)