Việt
có cấu trúc trục chính cố định
có mũi tâm cố định
Anh
fixed center
fixed centre
Đức
mit fester Anordnung der Spindeln
mit fester Anordnung der Spindeln /adj/CNSX/
[EN] fixed center (Mỹ), fixed centre (Anh)
[VI] có cấu trúc trục chính cố định, có mũi tâm cố định