TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

true

true

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngông true

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trục tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

true

axes

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

neck of roll ngủng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gudgeon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cam spindle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

true

Achse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

X16 steht für den Zustand (TRUE) des aktiven Schritts 16.

X16 ở tình trạng “TRUE”(thật) của bước 16 đang hoạt động.

Setze den Wert der booleschen Variablen M02 auf TRUE (aktiv).

Cài trị số của biến số M02 dạng boolean (nhị phân) vào trạng thái TRUE (hoạt động).

Solange der zugeordnete Schritt (hier Schritt 120) aktiviert ist, wird der beschriebenen Variablen (hier Magnetventilstellung) der Wert 1 (TRUE) zugewiesen (das Magnetventil ist geöffnet).

Cho đến khi bước được bố trí được hoạt động (ở đây bước 120) thì biến số được mô tả (ở đây vị trí van từ) có trị số 1 “TRUE” (đúng) (van từ mở).

Transitionsbedingung (Weiterschaltbedingung) ist im linken Bild, dass 5 s verstrichen sind, nachdem die zeitverzögernde Variable a (z.B. Rührerdrehzahl) vom Status 0 nach 1 gewechselt hat (die Transitionsbedingung ist „TRUE“).

Điều kiện chuyển tiếp là hình ở bên trái, kéo dài trong 5 giây, sau khi biến số a (t.d. vận tốc quay của máy trộn) chuyển đổi từ trạng thái 0 sang 1 (Điều kiện chuyển đổi là “TRUE”(thật).

Der in der Aktion genannten Variablen (Ventilstellung Ventil 003) wird nur dann der Wert 1 (TRUE = Ventil offen) zugewiesen (die Aktion findet nur dann statt), wenn zusätzlich zum Schritt die Zuweisungsbedingung erfüllt ist (hier Bedingung P03, z.B. P03 = Pumpe läuft).

Biến số ghi trong tác động (vị trí van từ Van 003) chỉ định trị số 1 (TRUE = Van mở), khi phụ thêm điều kiện chỉ định được đáp ứng (ở đây điều kiện P03, t.d. P03 = bơm hoạt động).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cam spindle

true; trục tâm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achse /f/CƠ/

[EN] axis

[VI] true (bánh đai hoặc ngẫu lực)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

axes

(hẽ)true

neck of roll ngủng

true

gudgeon

true; ngông true