TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục cơ

trục cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục khuỷu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục bánh răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trục cơ

 engine torque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crankshaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục cơ

Kurbelwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einheitswelle EW

Trục cơ bản EW

119 Einheitsbohrung, Einheitswelle

119 Lỗ cơ bản, trục cơ bản

ISO-Passungssysteme Einheitswelle

Hệ thống lắp ghép ISO trục cơ bản

Das System Einheitswelle ist für Großserien vorteilhaft.

Hệ trục cơ bản thuận lợi cho sản xuất quy mô lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einheitswelle.

Trục cơ bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Achse der Schleifscheibe

trục của đĩa mài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achse /[’akso], die; -n/

(Technik) trục bánh răng; trục khuỷu; trục cơ;

trục của đĩa mài. : die Achse der Schleifscheibe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurbelwelle /f/CNSX, ÔTÔ, CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] crankshaft

[VI] trục khuỷu, trục cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine torque /xây dựng/

trục cơ