Việt
Trục khuỷu
cốt máy
trục khuỷu <ck>
trục cơ
trục cơ.
tay quay
Anh
crankshaft
crank axle
Đức
Kurbelwelle
Kniewelle
Kurbelachse
gekröpfte Welle
Pháp
arbre coudé
arbre de couche
arbre à manivelle
arbre-manivelle
vilebrequin
Kniewelle,Kurbelachse,Kurbelwelle,gekröpfte Welle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kniewelle; Kurbelachse; Kurbelwelle; gekröpfte Welle
[EN] crankshaft
[FR] arbre coudé; arbre de couche; arbre à manivelle; arbre-manivelle; vilebrequin
Kurbelwelle /die (Technik)/
tay quay;
Kurbelwelle /f =, -n (kĩ thuật)/
trục khuỷu, trục cơ.
Kurbelwelle /f/CNSX, ÔTÔ, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[VI] trục khuỷu, trục cơ
(five bearing) crankshaft
[VI] trục khuỷu < ck>
[EN] crankshaft, crank axle
[VI] Trục khuỷu, cốt máy