TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cốt máy

cốt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Trục khuỷu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cốt máy

 crank axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crankshaft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

crank axle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cốt máy

Kurbelwelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

11.2.3 Kurbelwelle

11.2.3 Trục khuỷu (cốt máy)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kurbelwelle

[EN] crankshaft, crank axle

[VI] Trục khuỷu, cốt máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crank axle /cơ khí & công trình/

cốt máy (trục khuỷu)