TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbre

sự truyền động trục chung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

arbre

shafting

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spindle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axle driving shaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arbre

Baum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Welle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Wellengang

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Achse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spindel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Achswelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baumstruktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arbre

arbre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

arbre de rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hiérarchie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Arbre de transmission

Trục truyền dộng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

arbre

arbre

Baum, Welle

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbre /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Baum

[EN] tree

[FR] arbre

arbre /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Achse; Spindel; Welle

[EN] axle; shaft; spindle

[FR] arbre

arbre /ENG-MECHANICAL/

[DE] Achswelle

[EN] axle driving shaft

[FR] arbre

arbre,arbre de rotation /SCIENCE,TECH/

[DE] Welle

[EN] shaft

[FR] arbre; arbre de rotation

arbre,hiérarchie /IT-TECH/

[DE] Baum; Baumstruktur

[EN] tree

[FR] arbre; hiérarchie

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

arbre

[DE] Wellengang

[VI] sự truyền động trục chung

[EN] shafting

[FR] arbre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

arbre

arbre [aRbR] n. m. 1. Cây gỗ, cây (to). " Un grand arbre plusieurs fois centenaire, dont les maîtresses branches s’étendaient presque horizontalement" (Gautier): " Một cây lớn dã hàng mấy trăm tuổi, các cành chính vuon dài hầu như theo chiều nằm ngang" . Arbre à feuillage persistant: Cây có lá quanh năm. Arbre à feuilles caduques: Cây trui lá về mùa thu. > Arbre de Noël: Cây Nô en -Arbres de la liberté: Các cây tự do (trồng ở Phấp trong các thoi kỳ cách mạng như là biểu tưọng tự do). > Prov. Entre l’arbre et l’écorce il ne faut point mettre le doigt: Không nên xen vào cuộc tranh chấp của nhũng nguôi thân (Bên cạnh mạ, bên má bụt, đừng nhúng tay vào). 2. KỸ Trục (chuyền chuyển động quay). Arbre de transmission: Trục truyền dộng. 3. GPHÂU Arbre de vie: Cây tiểu não. > HÓA cố Arbre de Diane, de Jupiter, de Saturne: Sự kết tinh có hình cây của bạc, thiếc, đồng. 4. Arbre généalogique: Cây phả hệ. 5. TOÁN Mạch định hướng.