TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tree

cày

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trục truyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trục tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cây Noel

 
Tự điển Dầu Khí

cây

 
Tự điển Dầu Khí

cột

 
Tự điển Dầu Khí

trục máy

 
Tự điển Dầu Khí

cây branching ~ cây phân cảnh broadleaf ~ cây lá rộng coniferous ~ cây lá nhọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cây lá kim

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cây quả nón emergent ~ cây cao trội forest ~ cây rừng fruit ~ cây ăn quả mimosa ~ cây trinh nữ đầm lầy resinous ~ cây có nhựa shade- bearing ~ cây ưa bóng small ~ cây nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cây thân gỗ

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

vết trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc cây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
binary tree

cây nhị phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng nhớ heap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tree

tree

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tree structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
binary tree

binary tree

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tree

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tree

Baum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baumstruktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
binary tree

binärer Baum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tree

arbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hiérarchie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One bird has alighted in a tree.

Một con chim đáp xuống cây.

A massive tree fallen, roots sprawling in air, bark, limbs still green.

Một thân cây to bị đổ , rễ đâm lên trời, vỏ cây và những cành to còn xanh.

All things have been attempted by some antecedent in the family tree.

Việc gì thì cũng đều có bất cứ một bậc tiền bối nào đó trong dòng họ thử nghiệm rồi.

The girls have finished their lunch and chase each other around a spruce tree.

Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.

As the woman hangs helplessly up in the tree, another bird has touched down to eat seeds.

Bà kia đành chịu kẹt trên cây. Một con chim khác sà xuống mổ hạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baum /m/TTN_TẠO/

[EN] tree

[VI] cấu trúc cây

Baumstruktur /f/M_TÍNH/

[EN] tree, tree structure

[VI] cấu trúc cây

binärer Baum /m/M_TÍNH/

[EN] binary tree, heap, tree

[VI] cây nhị phân, vùng nhớ heap

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tree /IT-TECH/

[DE] Baum; Baumstruktur

[EN] tree

[FR] arbre; hiérarchie

tree /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Baum

[EN] tree

[FR] arbre

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tree

vết trượt

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Tree

Cây thân gỗ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tree

cây branching ~ cây phân cảnh broadleaf ~ cây lá rộng coniferous ~ cây lá nhọn, cây lá kim, cây quả nón emergent ~ cây cao trội forest ~ cây rừng fruit ~ cây ăn quả mimosa ~ cây trinh nữ đầm lầy resinous ~ cây có nhựa shade- bearing ~ cây ưa bóng small ~ cây nhỏ

Tự điển Dầu Khí

tree

[tri:]

o   cây Noel

Thiết bị hoàn tất trên mặt dùng để khống chế dòng chảy. Cây Noel gồm đầu ống chống và ống khai thác, van khai thác và van điều tiết.

o   cây, cột; trục máy

§   pump tree : cần bơm

§   tree cap : chóp cây Noet

§   tree saver : bộ bảo vệ cây

§   tree-running tool : dụng cụ di cây

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tree

cây; cây giải mã 1. Trong tin họt, cây là cấu trúc dữ Bệu mà trong đó mỗi phần tử (nút) cớ thề được nốl tiếp logic fxVi hai hoặc nhicu phần tử khác, có một phần từ không có phần tử nào đứng trước, mỗi phần lử khác có một phân tử đứng trước duy nhất và không eó các danh sách vòng. Nói cách khác, nút cao nhất được gọt là nút gốc. Nút gốc có thè có nút zero hoặc nhiễu nút con, nối bằng các cạnh (các liên kết); nút gốc là nút cha của các nút con. MỖI nút con lăn lưọt có thề có nút zero hoặc nhiều nút con riêng của nó. Các nút cùng chung nút cha được gọi là sibling. Mỗi nút trong một cây có chính xác một nút cha (trừ nút gốc, vốn không có nút cha), và tất cả các nút, trong cây đẽu là con cháu của nút gốc. Những quan hệ đó đảm bảo tâng luôn luôn cố một và chì có một đường từ nút gốc tới bất kỳ nút nào khác trong cây. 2. Cây giải mă là tập hợp các mạch nhánh nối với nhau mà không có các mắt lưới; đáp ứng đơn trị đổl với mỗi trong số tồ hợp khả dĩ của một số các đầu vào đồng thời. Còn gọi là decoder.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tree

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

tree

tree

n. a very tall plant that is mostly wood, except for its leaves

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tree

trục truyền; trục tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tree

cày