Việt
trục máy
Anh
machine axis
Đức
Maschinenachse
Ein Austreiber ist zum Lösen des Bohrers aus der Bohrspindel erforderlich. Spannen der Werkstücke
Cần phải có cây lói (chêm tháo côn) để tháo mũi khoan ra khỏi trục máy khoan.
Sie werden mit dem Innenkegel der Bohrspindel durch axiales Einschieben kraftschlüssig verbunden.
Chuôi côn này được kết nối lực với côn trong của trục máy khoan qua việc đẩy dọc vào trục.
Rundlaufprüfung einer Welle
Kiểm tra độ lệch tâm (độ đảo) của trục máy
Druckverlauf - Nutbuchsenextruder
Biểu đồ áp suất của trục máy đùn với bạc lót có rãnh
Die Steifigkeit gibt an, mit welcher Kraft man die Maschine belasten muss, um sie einen mm zu dehnen.
Độ cứng vững của máy là độ lớn của lực làm trục máy giãn ra một mm.
Maschinenachse /f/CNSX/
[EN] machine axis
[VI] trục máy (khai triển hình học)