Việt
cau trúc hình cây
câu trúc cáy
cấu trúc cây
Anh
tree structure
tree
Đức
Baumstruktur
Suchbaum
Pháp
structure en arbre
arborescence
structure arborescente
Baumstruktur /f/V_THÔNG/
[EN] tree structure
[VI] cấu trúc cây
Baumstruktur /f/M_TÍNH/
[EN] tree, tree structure
tree structure /IT-TECH/
[DE] Baumstruktur
[FR] structure en arbre
[DE] Suchbaum
[FR] arborescence; structure arborescente; structure en arbre
cấu trúc cây Đất kỳ cấu trúc nào có các tính chất tồ chức CO’ bản của một cây.
cau trúc hình cây, câu trúc cáy