TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây nhị phân

cây nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng nhớ heap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cây nhị phân

binary tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 B tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tree

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cây nhị phân

binärer Baum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binärer Baum /m/M_TÍNH/

[EN] binary tree, heap, tree

[VI] cây nhị phân, vùng nhớ heap

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 B tree, binary tree /toán & tin/

cây nhị phân

binary tree

cây nhị phân