Transmission /f/CNSX/
[EN] shafting
[VI] sự truyền động
Transmissionswelle /f/CT_MÁY/
[EN] shafting
[VI] sự truyền động
Wellen /nt/CNSX/
[EN] shafting
[VI] bộ truyền động, hệ truyền động
Wellen /nt/CT_MÁY/
[EN] shafting
[VI] hệ truyền động
Wellenstrang /m/CT_MÁY/
[EN] line, line of shafting, line shaft, shafting
[VI] trục truyền động nhiều ổ tựa