TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transmission

sự truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự truyền dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lộ quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền qua môi trường trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ truyền qua <quang học>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

transmission

TRANSMISSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

shafting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line shafting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission shafting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transmission

TRANSMISSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Strahlungsübertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellenleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellenstrang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchlässigkeit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

transmission

TRANSMISSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne d'arbres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission par arbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission par arbres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Transmission,Durchlässigkeit

[EN] transmission

[VI] độ truyền qua < quang học>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlungsübertragung,Transmission /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strahlungsübertragung; Transmission

[EN] transmission

[FR] transmission

Transmission,Wellenleitung,Wellenstrang /ENG-MECHANICAL/

[DE] Transmission; Wellenleitung; Wellenstrang

[EN] line shafting; shafting; transmission shafting

[FR] ligne d' arbres; transmission; transmission par arbre; transmission par arbres

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transmission /die; -, -en/

(Technik) sự truyền động; sự truyền dẫn; sự truyền lực;

Transmission /die; -, -en/

(Physik) sự lộ quang; sự truyền (tia sáng) qua môi trường trong suốt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transmission /ỉ =, -en/

ỉ =, -en máy, bộ] truyền động, dẫn truyền; [sự] chuyển giao, truyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transmission /f/CNSX/

[EN] shafting

[VI] sự truyền động

Transmission /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] transmission

[VI] sự truyền động

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TRANSMISSION

[DE] TRANSMISSION

[EN] TRANSMISSION

[FR] TRANSMISSION