Việt
dẫn truyền
truyền động
Đức
leitend
führen
leiten
Transmission
Stoffeigenschaft, Qualitätsgrößen, Analyse (außer D, M und V, z. B. für Konzentration, pH-Wert, Leitfähigkeit usw.)
Tính chất vật liệu, giá trị chất lượng, Tích phân, tổng số phân tích (ngoài D, M và V, t.d. cho nồng độ, trị số pH, khả năng dẫn truyền v.v...)
Vondort aus wird die Wärme an das Kühlmediumweitergeleitet.
Từ đó, nhiệt đượcmôi chất làm nguội dẫn truyền tiếp tục.
Krafteinleitungen sind kritische Stellen bei FVK-Konstruktionen.
Đường dẫn truyền lực là những điểm yếu trong khâu thiết kế vật liệu composite.
Soweit erforderlich Krafteinleitungselemente und kerne eingelegt.
Trong trường hợp cần thiết, các bộ phận dẫn truyền lực và lõi bọt xốp cũng được đặt vào.
Schraubverbindungen ohne besondere konstruktive Gestaltung der Krafteinleitungspunkte sind für FVK-Bauteile nicht geeignet
Kết nối bằng ốc vít không có cấu hình thiết kế đặc biệt cho các điểm dẫn truyền lực sẽ không thích hợp với các chi tiết bằng vật liệu composite.
Transmission /ỉ =, -en/
ỉ =, -en máy, bộ] truyền động, dẫn truyền; [sự] chuyển giao, truyền.
leitend (a), führen vt, leiten vt