Việt
Lỏi
cốt
ruột
tâm
lỗ tâm
trục tâm
mũi tâm
định tâm
lợi nhuận buôn bán
lái
lỏi.
Anh
center
Đức
Achse
Handelsgewinn
tâm; lỗ tâm; lỏi; trục tâm; mũi tâm; định tâm
Achse /f =, -ntrục,/
lỏi, cốt, ruột;
Handelsgewinn /m -(e)s, -e/
lợi nhuận buôn bán, lái, lỏi.
len lỏi, lòn lỏi, luồn lỏi, trọi lỏi, thằng lỏi con.