Brust /f =,/
f =, Brüste [cái] ngực; Brust an Brust xiết chặt; einem Kinde die Brust nehmen thôi cho trẻ bú; 2. [cái] yếm sơ mi, giáp bụng, tạp dề; 3. [thịt] sưôn; sich in die Brust werfen tỏ ra bạo dạn, tỏ ra tỉnh táo; uon der Brust weg theo đưồng thẳng, thẳng thắn, thẳng.
Gerippe /n -s, =/
1. bộ xương, cốt; er sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn; das Gerippe eines Aufsatzes dàn bài sáng tác chi tiết.