Vorhemd /n -(e)s, -en/
cái] yếm sơ mi, giáp ' bụng.
Halbhemdchen /n -s, =/
n cái] yếm sơ mi, giáp bụng,
Chemisett /n -(e)s, -s n -e/
cái] yếm sơ mi, giáp bụng.
Brust /f =,/
f =, Brüste [cái] ngực; Brust an Brust xiết chặt; einem Kinde die Brust nehmen thôi cho trẻ bú; 2. [cái] yếm sơ mi, giáp bụng, tạp dề; 3. [thịt] sưôn; sich in die Brust werfen tỏ ra bạo dạn, tỏ ra tỉnh táo; uon der Brust weg theo đưồng thẳng, thẳng thắn, thẳng.