TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gerippe

cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gerippe

skeleton

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

stud

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hull

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gerippe

Gerippe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gerüst

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó

trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn;

das Gerippe eines Aufsatzes

dàn bài sáng tác chi tiết.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gerippe,Gerüst

skeleton

Gerippe, Gerüst

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerippe /n -s, =/

1. bộ xương, cốt; er sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn; das Gerippe eines Aufsatzes dàn bài sáng tác chi tiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerippe /nt/XD/

[EN] stud

[VI] cột, trụ (khung, giàn)

Gerippe /nt/VTHK/

[EN] hull

[VI] vỏ máy bay

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gerippe

skeleton