Việt
cột
trụ
vỏ máy bay
bộ xương
cốt
bộ khung
sưòn
cót
giá
sưôn
Anh
skeleton
stud
hull
Đức
Gerippe
Gerüst
sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó
trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn;
das Gerippe eines Aufsatzes
dàn bài sáng tác chi tiết.
Gerippe,Gerüst
Gerippe, Gerüst
Gerippe /n -s, =/
1. bộ xương, cốt; er sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn; das Gerippe eines Aufsatzes dàn bài sáng tác chi tiết.
Gerippe /nt/XD/
[EN] stud
[VI] cột, trụ (khung, giàn)
Gerippe /nt/VTHK/
[EN] hull
[VI] vỏ máy bay