Việt
giàn giáo
khung
giàn cần cẩu
cầu công tác
sự dựng giàn giáo
cốt
giàn
bục
bệ
đoạn đầu đài
đài xủ giảo
sườn
Anh
SCAFFOLDING
scaffold
skeleton
stage
scaffolding/ framework/stroma/reticulum
gantry
frame
mason's scaffold
trestle scaffold
working platform
Đức
GERÜST
Gestell
Gerippe
Stadium
Bühne
Bockgerüst
Pháp
ÉCHAUFAUDAGE
plate-forme
échafaudage
auf das Gerüst klettern
leo lên giàn giáo.
Bockgerüst,Gerüst
[DE] Bockgerüst; Gerüst
[EN] mason' s scaffold; trestle scaffold; working platform
[FR] plate-forme; échafaudage
Gerüst /[ga'rYst], das; -[e]s, -e/
giàn giáo; khung; sườn;
auf das Gerüst klettern : leo lên giàn giáo.
Gerüst /n -es, -e/
bục, bệ, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; (xây dựng) giàn giáo, giọng; khung, sườn, cốt (của nhà).
Gerüst /nt/XD/
[EN] gantry, scaffolding, scaffold
[VI] giàn cần cẩu, cầu công tác, giàn giáo, sự dựng giàn giáo
Gerüst /nt/CT_MÁY/
[EN] skeleton
[VI] khung; cốt
Gerüst /nt/CƠ/
[EN] frame
[VI] khung, giàn
Gerüst
Gerüst, Gestell
scaffold(ing)
scaffolding
Gerippe,Gerüst
Gerippe, Gerüst
Stadium,Bühne,Gerüst,Gestell
Stadium, Bühne, Gerüst, Gestell
[DE] GERÜST
[EN] SCAFFOLDING
[FR] ÉCHAUFAUDAGE