Blutgerust /n -(e)s, -e/
đoạn đầu đài, đài xủ giảo; Blut
Schafott /n -(e)s, -e/
đoạn đầu đài, đài xử giảo.
Gerüst /n -es, -e/
bục, bệ, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; (xây dựng) giàn giáo, giọng; khung, sườn, cốt (của nhà).
Henkerblock /m -(e)s, -blocke (sủ)/
thót kê đầu ngưỏi bị chém, thót chém, đoạn đầu đài; Henker
Hochgericht /n -(e)s, -/
n -(e)s, -e (sử) 1.tòa hình sự; 2. nơi xử giảo, nơi hành quyết, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; Hoch