TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đài xủ giảo

đoạn đầu đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài xủ giảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa hình sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi xử giảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi hành quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đài xủ giảo

Blutgerust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerüst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochgericht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutgerust /n -(e)s, -e/

đoạn đầu đài, đài xủ giảo; Blut

Gerüst /n -es, -e/

bục, bệ, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; (xây dựng) giàn giáo, giọng; khung, sườn, cốt (của nhà).

Hochgericht /n -(e)s, -/

n -(e)s, -e (sử) 1.tòa hình sự; 2. nơi xử giảo, nơi hành quyết, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; Hoch