TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi xử giảo

nơi xử giảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi hành quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn đầu đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa hình sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài xủ giảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nơi xử giảo

Hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochgericht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochgericht /n -(e)s, -/

n -(e)s, -e (sử) 1.tòa hình sự; 2. nơi xử giảo, nơi hành quyết, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; Hoch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hoch /ge. richt, das/

nơi xử giảo; nơi hành quyết; đoạn đầu đài (Hinrichtungsstätte);