Việt
nơi xử giảo
nơi hành quyết
đoạn đầu đài
e
tòa hình sự
đài xủ giảo
Đức
Hoch
Hochgericht
Hochgericht /n -(e)s, -/
n -(e)s, -e (sử) 1.tòa hình sự; 2. nơi xử giảo, nơi hành quyết, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; Hoch
Hoch /ge. richt, das/
nơi xử giảo; nơi hành quyết; đoạn đầu đài (Hinrichtungsstätte);