operating bridge /xây dựng/
cầu công tác
service bridge /xây dựng/
cầu công tác
gangway, gantry, operating bridge, scaffold, scaffolding, service bridge, service gangway
cầu công tác
gangway
cầu công tác
gantry
cầu công tác
operating bridge
cầu công tác
scaffold
cầu công tác
scaffolding
cầu công tác
service bridge
cầu công tác
service gangway
cầu công tác