scaffold
chạt lò vôi
scaffold /xây dựng/
sự dựng giàn giáo
scaffold
bàn xe rùa, giàn giáo
scaffold
chạt lò gạch
scaffold /hóa học & vật liệu/
chạt lò vôi
scaffold
cầu công tác
scaffold /xây dựng/
bàn xe rùa, giàn giáo
scaffold /xây dựng/
bắc giáo
scaffold /xây dựng/
chạt lò gạch
scaffold /xây dựng/
chạt lò vôi
scaffold, scaffolding /xây dựng/
sự dựng giàn giáo
scaffold,scaffolding /xây dựng/
cầu cạn vượt đường
scaffold,scaffolding /cơ khí & công trình/
cầu cạn vượt đường
scaffold,scaffolding
cầu cạn vượt đường
centre rest, scaffold
giá đỡ tâm
horse scaffold, jack horse, scaffold
giàn giáo trên giá đỡ
gantry, gantry crane, gauntry, scaffold, scaffolding
giàn cần cẩu
gangway, gantry, operating bridge, scaffold, scaffolding, service bridge, service gangway
cầu công tác