Việt
giàn giáo đỡ
giàn giáo trên giá đỡ
Anh
horse scaffold
jack horse
scaffold
horsehead
housing
jack
scaffolds
shears
sole
sprag
stand
Đức
Bockgerüst
horse scaffold, jack horse, scaffold
horse scaffold, horsehead, housing, jack
horse scaffold, scaffolds, shears, sole, sprag, stand
[VI] giàn giáo đỡ
[EN] horse scaffold