sprag /xây dựng/
gỗ chèm
sprag
miếng gỗ chèn xe
sprag
miếng gỗ chèn xe
Thanh gỗ ngắn được đặt giữa các nan hoa của bánh xe, hoặc được cắm xuống đất để ngăn sự chuyển động của phương tiện.
A short piece of wood placed between the spokes of a wheel or dug into the ground to prevent the movement of a vehicle..
sprag /cơ khí & công trình/
miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn)
sprag
nạng nâng
blank column detection, sprag, strut, support
phát hiện cột trống
auxiliary shoring, sprag, spur, stay, strut
cột chống phụ
horse scaffold, scaffolds, shears, sole, sprag, stand
giàn giáo trên giá đỡ