Việt
Giàn giáo
Anh
scaffolding
falsework
trellising
center
centering
centre
mason's scaffold
trestle scaffold
working platform
Centring
scafolding
Đức
Baugeruest
Geruest
Schalgerüst
Gerüste
Lehrgerüst
Bockgerüst
Gerüst
Pháp
échafaudage
cintre
plate-forme
Cintre,échafaudage
[EN] Centring; scafolding
[VI] Giàn giáo
[FR] Cintre; échafaudage
[VI] Kết cấu tạm bằng gỗ, thép, ... để đỡ người và vật liệu khi đang xây dựng hay đỡ bê tông khi chưa ngưng kết.
[DE] Baugeruest; Geruest
[EN] scaffolding
[FR] échafaudage
[DE] Schalgerüst
[EN] falsework
échafaudage /TECH/
[DE] Gerüste
[EN] trellising (hops)
cintre,échafaudage
[DE] Lehrgerüst
[EN] center; centering; centre; scaffolding
[FR] cintre; échafaudage
plate-forme,échafaudage
[DE] Bockgerüst; Gerüst
[EN] mason' s scaffold; trestle scaffold; working platform
[FR] plate-forme; échafaudage
échafaudage [ejafodaj] n. m. 1. Giàn giáo. 2. Par ext. Chồng chất cao. Un échafaudage de caisses: Một chồng cao những thùng. -Bóng Mớ hỗn tạp. Ce bel échafaudage s’est écroulé devant les faits: Cái mớ hỗn tạp hão huyền này dã sụp đổ trưóc sự thục. 3. Sự xây dựng, kết cấu. L’échafaudage d’une œuvre philosophique: Sự xây dựng một công trình triết học.