Việt
Giàn giáo
đà giáo
dàn giáo
Anh
scafolding
Centring
centring
falsework
scaffolding
platform
scaffold connection
staging
Pháp
Cintre
échafaudage
centring,scafolding /xây dựng/
centring,scafolding, falsework
centring,scaffolding,scafolding, platform, scaffold connection, staging
Centring,scafolding
[EN] Centring; scafolding
[VI] Giàn giáo
[FR] Cintre; échafaudage
[VI] Kết cấu tạm bằng gỗ, thép, ... để đỡ người và vật liệu khi đang xây dựng hay đỡ bê tông khi chưa ngưng kết.