TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dàn giáo

dàn giáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đà giáo

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

dàn giáo

scaffolding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Scaffold

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 centring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scafolding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaffold connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Außenanschlag ist zum Einsetzen des Fenstersystems ein Gerüst notwendig, da das Fenster von außen gegen den Mauerfalz angeschlagen wird.

Với cách lắp đặt từ bên ngoài, cần phải sử dụng hệ thống dàn giáo vì cửa sổ được lắp đặt vào mặt chặn bên trong của tường từ bên ngoài.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Scaffold,scaffolding

Đà giáo, dàn giáo

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Scaffold,scaffolding

Đà giáo, dàn giáo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centring,scaffolding,scafolding, platform, scaffold connection, staging

dàn giáo