staging
sự dịch chuyển (dữ liệu)
staging /xây dựng/
sự dịch chuyển (dữ liệu)
staging /toán & tin/
sự dịch chuyển (dữ liệu)
staging
sự phân tách tầng (tên lửa)
staging /điện tử & viễn thông/
sự phân tách tầng (tên lửa)
staging
sự tách chuyển (dữ liệu)
staging /toán & tin/
sự tách chuyển (dữ liệu)
staging
sự thay đổi có cấp (tốc độ)
staging /cơ khí & công trình/
sự thay đổi có cấp (tốc độ)
staging
giá đỡ bộ
staging /cơ khí & công trình/
giá đỡ bộ
staging /cơ khí & công trình/
sự bắc giàn
sequential organization, staging /toán & tin/
sự tổ chức tuần tự
landing stage of scaffold, staging
sàn công tác trên giàn giáo
working platform of a scaffold, stage, staging, working platform
sàn làm việc trên giàn giáo
centring,scaffolding,scafolding, platform, scaffold connection, staging
dàn giáo
fitting-out berth, lauding stage, mole, quay pier, shelter, staging, pier /xây dựng/
cầu tàu trang bị
Công trình xây dựng trên các trụ ăn ra trên mặt nước, được dùng làm bến neo đậu tàu.
A structure constructed on posts extending out over the water; used as a landing place for ships.
quay wall, shelter, slip, solid wharf, staging, station, tidal quay, waterfront, wharf
tường nước bến tàu