waterfront
bờ sông
water main, waterfront /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
đường nước
river wall, waterfront
vách bờ sông
underground cable, waterfront
dây cáp chôn dưới đất
riverside, shore erosion, strand, waterfront, waterside
ở bờ sông
quay wall, shelter, slip, solid wharf, staging, station, tidal quay, waterfront, wharf
tường nước bến tàu