underground cable
dây cáp chôn dưới đất
earth lead
dây cáp chôn dưới đất
earth lead, underground cable /điện/
dây cáp chôn dưới đất
earth lead
dây cáp chôn dưới đất
underground cable, waterfront
dây cáp chôn dưới đất
earth lead /toán & tin/
dây cáp chôn dưới đất
underground cable /toán & tin/
dây cáp chôn dưới đất
underground cable /điện/
dây cáp chôn dưới đất
earth lead /điện/
dây cáp chôn dưới đất
earth lead /điện tử & viễn thông/
dây cáp chôn dưới đất
underground cable /điện tử & viễn thông/
dây cáp chôn dưới đất
underground cable
dây cáp chôn dưới đất