earth lead
cáp nối vỏ máy
earth lead
dây cáp chôn dưới đất
earth lead /toán & tin/
cáp tiếp đất
earth lead
dây nối đất
earth lead /toán & tin/
dây cáp chôn dưới đất
earth lead /điện/
dây cáp chôn dưới đất
earth lead /điện tử & viễn thông/
dây cáp chôn dưới đất
earth lead
dây cáp ngầm
earth lead /điện/
cáp nối vỏ máy
earth lead, underground cable /điện/
dây cáp chôn dưới đất
earth lead, ground cable /điện;điện lạnh;điện lạnh/
cáp tiếp đất
buried cable, earth lead, underground cable
dây cáp ngầm
earth conductor, earth continuity conductor, earth lead, earth line
dây nối đất