TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường nước

đường nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ nước

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

rãnh nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường nước

 water main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterfront

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Aqueous pore

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

water course

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đường nước

Wasserpore

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wasser diffundiert sehr schnell durch spezielle Tunnelproteine, die Wasserporen bilden. Wasserlösliche (hydrophile) kleine Moleküle und Ionen diffundieren entsprechend ihrem Konzentrationsgefälle durch andere Tunnelproteine, die, von der Zelle gesteuert, kurzzeitig geöffnete lonenkanäle bilden.

Nước khuếch tán rất nhanh qua các protein đường hầm đặc biệt tạo thành các đường nước nhỏ. Các phân tử nhỏ, hòa tan trong nước và ion có thể khuếch tán qua các đường hầm protein khác, do tế bào điều khiển và được mở ra trong thời gian ngắn hạn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water course

đường nước, rãnh nước

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wasserpore

[EN] Aqueous pore

[VI] Đường nước, lỗ nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water main, waterfront /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

đường nước