TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh nước

Rãnh nước

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng nước.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đường nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rãnh nước

Rill

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 gutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guttering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gutter n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

water course

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rãnh nước

Bächlein

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Rinnstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 PVC-Lager 2 Stahl-Lager 3 Doppelgehrungssäge 4 Stahlsäge 5 Armierungsschrauber 6 Wasserschlitzfräse 7 Ausklinkfräse 8 Kompressoranlage: Außerhalb, ca. 5 m2 Griffoliven/Schlosskasten bearbeiten

1. Kho PVC 2. Kho thép 3. Máy cưa vát chéo góc với hai đầu cắt 4. Máy cưa thép 5. Máy khoan vít gia cố 6. Máy phay rãnh nước 7. Máy phay nhả khớp 8. Gia công tay nắm cửa/ổ khóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus dem Rinnstein auflesen

đưa ai ra khỏi chôn bùn lầy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water course

đường nước, rãnh nước

Từ điển ô tô Anh-Việt

gutter n.

Rãnh nước, máng nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rinnstein /der; -[e]s, -e/

rãnh nước (chung quanh nhà, hai bên đường);

đưa ai ra khỏi chôn bùn lầy. : jmdn. aus dem Rinnstein auflesen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gutter, guttering, sludge /xây dựng/

rãnh nước

Rãnh nhỏ ở lề đường, kênh, đường cao tốc và các công trình khác để thoát nước.; Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.

A small channel used on the sides of roads, canals, highways, and other such structures for surface drainage.; The cutting of drainage channels or gutters, as in a mine shaft or quarry.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Rill

Rãnh nước

A small channel eroded into the soil by surface runoff; can be easily smoothed out or oblitrated by normal tillage.

Khe nước ăn vào trong đất bởi nước chảy bề mặt. Có thể dễ dàng bị san phẳng hoặc xóa sạch bằng phương pháp canh tác thông thường.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Rill

[DE] Bächlein

[VI] Rãnh nước

[EN] A small channel eroded into the soil by surface runoff; can be easily smoothed out or oblitrated by normal tillage.

[VI] Khe nước ăn vào trong đất bởi nước chảy bề mặt. Có thể dễ dàng bị san phẳng hoặc xóa sạch bằng phương pháp canh tác thông thường.