Việt
máng tiêu nước
mương tiêu nước
mương tháo nưóc
máng tháo nưóc.
rãnh nước
gạch lát lề đường
đá lát
Anh
gutter
channel
drainage channel
curbstone
Đức
Rinnstein
Abflußrinne
Bordrinne
Straßenrinne
Wasserschale
Bord-
Pháp
fil d'eau
filet d'eau
rigole
caniveau
jmdn. aus dem Rinnstein auflesen
đưa ai ra khỏi chôn bùn lầy.
Bord-,Rinnstein
Bord-, Rinnstein
Rinnstein /der; -[e]s, -e/
rãnh nước (chung quanh nhà, hai bên đường);
jmdn. aus dem Rinnstein auflesen : đưa ai ra khỏi chôn bùn lầy.
gạch lát lề đường; đá lát (Bordstein);
Rinnstein /m -(e)s, -e/
con] mương tháo nưóc, máng tháo nưóc.
[DE] Rinnstein
[EN] channel
[FR] fil d' eau; filet d' eau; rigole
Abflußrinne,Bordrinne,Rinnstein,Straßenrinne,Wasserschale
[DE] Abflußrinne; Bordrinne; Rinnstein; Straßenrinne; Wasserschale
[EN] drainage channel; gutter
[FR] caniveau
Rinnstein /m/XD/
[EN] gutter
[VI] máng tiêu nước, mương tiêu nước