TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rigole

channel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rigole

Rinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rinnstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rigole

rigole

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fil d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filet d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rigole

[DE] Rinne

[EN] channel; duct; rill; trench

[FR] rigole

rigole /BUILDING/

[DE] Rinne

[EN] channel; duct; rill; trench

[FR] rigole

fil d'eau,filet d'eau,rigole

[DE] Rinnstein

[EN] channel

[FR] fil d' eau; filet d' eau; rigole

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rigole

rigole [Rigol] n. f. 1. Rãnh (để cho nuớc chảy). 2. Mạch nuóc nhỏ. 3. NÔNG Rãnh (để ưom cây con). > XDỰNG Rãnh (để xây móng).