Anh
channel
duct
rill
trench
Đức
Rinne
Rinnstein
Pháp
rigole
fil d'eau
filet d'eau
[DE] Rinne
[EN] channel; duct; rill; trench
[FR] rigole
rigole /BUILDING/
fil d'eau,filet d'eau,rigole
[DE] Rinnstein
[EN] channel
[FR] fil d' eau; filet d' eau; rigole
rigole [Rigol] n. f. 1. Rãnh (để cho nuớc chảy). 2. Mạch nuóc nhỏ. 3. NÔNG Rãnh (để ưom cây con). > XDỰNG Rãnh (để xây móng).