TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu tàu trang bị

cầu tàu trang bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cầu tàu trang bị

fitting-out berth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lauding stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quay pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fitting-out berth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fittingout berth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cầu tàu trang bị

Ausrüstungsbecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrüstungsbecken /nt/VT_THUỶ/

[EN] fittingout berth

[VI] cầu tàu trang bị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fitting-out berth, lauding stage, mole, quay pier, shelter, staging, pier /xây dựng/

cầu tàu trang bị

Công trình xây dựng trên các trụ ăn ra trên mặt nước, được dùng làm bến neo đậu tàu.

A structure constructed on posts extending out over the water; used as a landing place for ships.

 fitting-out berth /giao thông & vận tải/

cầu tàu trang bị

 fitting-out berth

cầu tàu trang bị