centring /toán & tin/
đưa tâm về
centring
sự chỉnh tâm
centring,scafolding /xây dựng/
đà giáo
centring,scafolding, falsework
đà giáo
centring,scaffolding,scafolding, platform, scaffold connection, staging
dàn giáo
center adjustment, centering, centring
sự định tâm
centering, centring, lining up
sự khoan tâm
alignment, centering control, centring, centring control, lining up
sự chỉnh tâm